Có 2 kết quả:

凸凸 tū tū ㄊㄨ ㄊㄨ突突 tū tū ㄊㄨ ㄊㄨ

1/2

tū tū ㄊㄨ ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) convex on both sides (of lens)
(2) biconvex

Bình luận 0

tū tū ㄊㄨ ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) beating of the heart
(2) pitapat
(3) pulsation of a machine

Bình luận 0