Có 2 kết quả:
凸凸 tū tū ㄊㄨ ㄊㄨ • 突突 tū tū ㄊㄨ ㄊㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convex on both sides (of lens)
(2) biconvex
(2) biconvex
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) beating of the heart
(2) pitapat
(3) pulsation of a machine
(2) pitapat
(3) pulsation of a machine
Bình luận 0